congoo mallee
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: congoo mallee+ Noun
- cây mallee - loài cây bụi nhỏ vùng nhiệt đới.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
white mallee Eucalyptus dumosa
Lượt xem: 544